46 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 8 | 2 | 0 |
42 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 1 | 2 | 1 |
41 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 15 | 1 |
39 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 10 | 6 | 0 |
38 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 25 | 0 | 10 | 7 | 0 |
37 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 5 | 10 | 9 | 0 |
36 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 4 | 7 | 8 | 0 |
35 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 1 | 12 | 0 |
34 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 0 | 6 | 10 | 1 |
33 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 1 | 12 | 10 | 0 |
32 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 2 | 5 | 7 | 1 |
31 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 1 | 8 | 0 |
30 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 31 | 1 | 12 | 8 | 0 |
29 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 1 | 9 | 10 | 1 |
28 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 13 | 0 | 0 | 8 | 0 |
28 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Philipsburg #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |