38 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 15 | 0 | 1 | 0 |
36 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 18 | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19 | 18 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20 | 13 | 1 | 0 | 0 |
33 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20 | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |