43 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 32 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 24 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 43 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Taldykorgan | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Murgab | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Murgab | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Murgab | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |