Berdimurat Rebas: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGA0YR
43kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan3800040
42kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan3810030
41kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan3600010
40kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan3700050
39kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan3800040
38kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan3210020
37kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan2410050
36kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan3710060
35kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2]4310020
34kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2]3910110
33kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2]3810030
32kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2]3800030
31kz Taldykorgankz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2]3300030
30tm FC Murgabtm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]3300010
29tm FC Murgabtm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2]3610000
28tm FC Murgabtm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2]2500000
27tm Konyagücü Kurtları ►tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan1900000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 16 2019kz TaldykorganKhông cóRSD955 086
tháng 5 12 2017tm FC Murgabkz TaldykorganRSD1 719 006
tháng 12 12 2016tm Konyagücü Kurtları ►tm FC MurgabRSD1 609 900

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 7) của tm Konyagücü Kurtları ► vào thứ tư tháng 10 26 - 14:13.