46 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 22 | 1 | 7 | 8 | 0 |
45 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 35 | 3 | 23 | 3 | 1 |
44 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 21 | 3 | 19 | 5 | 0 |
43 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 31 | 2 | 27 | 3 | 0 |
42 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 35 | 13 | 31 | 9 | 0 |
41 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 0 | 7 | 7 | 0 |
40 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 2 | 13 | 9 | 1 |
39 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Clevedon United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 2 | 20 | 3 | 0 |
38 | Clevedon United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 36 | 2 | 30 | 7 | 1 |
37 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 2 | 9 | 0 |
36 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 1 | 5 | 10 | 0 |
35 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 11 | 7 | 0 |
34 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 4 | 5 | 0 |
33 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 29 | 1 | 13 | 9 | 0 |
32 | FC Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 28 | 2 | 9 | 9 | 0 |
31 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |