40 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 25 | 1 | 3 | 5 | 0 |
39 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 26 | 0 | 8 | 6 | 0 |
38 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 5 | 9 | 14 | 0 |
37 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 1 | 11 | 14 | 0 |
36 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 16 | 9 | 0 |
35 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 4 | 17 | 10 | 0 |
34 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 3 | 11 | 8 | 0 |
33 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 2 | 6 | 10 | 1 |
32 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 3 | 12 | 4 | 0 |
31 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
30 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 18 | 0 | 1 | 6 | 0 |
29 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |
27 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |