43 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 1 | 0 | 7 | 0 |
37 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 7 | 1 |
36 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 0 | 10 | 0 |
35 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |