47 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 26 | 0 | 1 | 0 |
45 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 35 | 25 | 4 | 0 | 0 |
44 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 37 | 50 | 0 | 0 | 0 |
43 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 41 | 1 | 1 | 0 |
42 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 28 | 25 | 1 | 0 | 0 |
41 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 39 | 2 | 1 | 0 |
40 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 36 | 56 | 3 | 5 | 0 |
39 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 49 | 1 | 2 | 0 |
38 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 53 | 2 | 2 | 0 |
37 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 19 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 16 | 2 | 0 | 0 |
35 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 27 | 13 | 2 | 1 | 0 |
33 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 26 | 16 | 2 | 1 | 0 |
32 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 25 | 31 | 2 | 2 | 0 |
31 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 22 | 18 | 3 | 1 | 0 |
29 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 5 | 1 | 5 | 0 |
28 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |