47 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 16 | 5 | 3 | 0 | 0 |
44 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 36 | 27 | 0 | 1 | 0 |
43 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 15 | 13 | 1 | 2 | 0 |
43 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
41 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 24 | 3 | 0 | 0 |
40 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 8 | 10 | 0 | 0 | 0 |
38 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 23 | 27 | 1 | 0 | 0 |
37 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 33 | 0 | 2 | 0 |
36 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 22 | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
33 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 8 | 0 | 2 | 0 |
32 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Dayr az-Zawr | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 52 | 34 | 1 | 0 | 0 |
30 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |