48 | València #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 16 | 9 | 1 | 0 | 0 |
47 | València #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 35 | 23 | 1 | 3 | 0 |
46 | València #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 36 | 31 | 1 | 0 | 0 |
45 | València #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 39 | 1 | 1 | 0 |
44 | València #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 34 | 2 | 1 | 0 |
43 | València #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 28 | 39 | 0 | 1 | 0 |
42 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 13 | 0 | 0 | 0 |
41 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 32 | 1 | 0 | 0 |
40 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 32 | 0 | 1 | 0 |
39 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
38 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 14 | 1 | 0 | 0 |
36 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 14 | 0 | 0 | 0 |
35 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 18 | 1 | 0 | 0 |
34 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 10 | 1 | 1 | 0 |
33 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |