48 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 28 | 2 | 0 | 6 | 0 |
46 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 19 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
39 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Arkadag | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |