36 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 18 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |