36 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 24 | 0 | 1 | 8 | 0 |
34 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 41 | 1 | 0 | 6 | 0 |
30 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |