40 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 12 | 1 | 0 | 0 |
38 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
36 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
35 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
34 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 37 | 3 | 0 | 0 |
33 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
32 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
31 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
30 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
29 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 1 | 0 | 0 |
28 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 0 | 1 | 0 |
27 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |