50 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Zamaco | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Târgoviste | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Novi Sad #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |