50 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Diemen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |