42 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 1 | 0 | 0 |
41 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 1 | 0 | 0 |
40 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 10 | 2 | 0 | 0 |
39 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 13 | 7 | 0 | 0 |
38 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 10 | 0 | 0 |
37 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 8 | 0 | 0 |
36 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 6 | 0 | 0 |
35 | Getafe #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
34 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nelson | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 7 | 0 | 0 |
31 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Medellín #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 0 | 0 | 0 |
29 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 |