47 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 0 | 3 | 2 | 0 |
45 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 0 | 3 | 2 | 0 |
43 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 |
42 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 1 | 0 | 1 |
32 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Buenos Aires | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 14 | 30 | 1 | 0 |
31 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |