48 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 2 | 6 | 0 |
46 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
45 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 9 | 14 | 0 |
44 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 10 | 7 | 0 |
43 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 10 | 10 | 0 |
42 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 16 | 13 | 0 |
41 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 27 | 12 | 1 |
40 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 3 | 30 | 10 | 1 |
39 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 19 | 3 | 1 |
38 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 1 | 23 | 5 | 0 |
37 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 1 | 11 | 7 | 0 |
36 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 9 | 4 | 0 |
35 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 6 | 3 | 0 |
34 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 6 | 6 | 0 |
33 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 1 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Akhisarspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 31 | 12 | 35 | 8 | 0 |
28 | Gebzespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.7] | 30 | 10 | 22 | 9 | 0 |
28 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |