43 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 62 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Yuan Li Crazy | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Yuan Li Crazy | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Thai Nguyen #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Yuan Li Crazy | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Yuan Li Crazy | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |