47 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
45 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 26 | 1 | 1 | 0 |
44 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
43 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 20 | 1 | 1 | 0 |
42 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
41 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 15 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 18 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 4 | 0 | 1 | 0 |
36 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Bierun | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.9] | 29 | 17 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |