45 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 32 | 0 | 10 | 4 | 0 |
41 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 2 | 10 | 0 |
40 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 37 | 0 | 5 | 5 | 0 |
39 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
38 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 1 | 4 | 7 | 0 |
37 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 1 | 5 | 6 | 0 |
36 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 0 | 4 | 10 | 1 |
35 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 0 | 6 | 4 | 0 |
34 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 37 | 0 | 5 | 7 | 0 |
33 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 28 | 1 | 8 | 6 | 0 |
32 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 31 | 0 | 4 | 13 | 1 |
31 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 1 | 12 | 12 | 0 |
30 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
30 | Metán #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Metán #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Metán #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Metán #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |