44 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 29 | 1 | 23 | 4 | 0 |
43 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 5 | 2 | 6 | 1 | 0 |
42 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 0 | 9 | 4 | 0 |
41 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 18 | 0 | 0 |
40 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 0 | 16 | 1 | 0 |
39 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 3 | 29 | 1 | 0 |
38 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 20 | 6 | 0 |
37 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 15 | 0 | 12 | 1 | 0 |
36 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 1 | 6 | 1 |
35 | SC De Bilt | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 10 | 9 | 0 |
34 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 17 | 0 | 9 | 1 | 0 |
33 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 2 | 39 | 6 | 0 |
33 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
30 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |