55 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 2 | 0 | 0 |
53 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 0 |
52 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 2 | 0 | 0 |
50 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 1 | 0 | 0 |
49 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 1 | 0 | 0 |
48 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 3 | 0 | 0 |
47 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 3 | 0 | 0 |
46 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 3 | 0 | 0 |
45 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
44 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 5 | 0 | 0 |
43 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 2 | 1 | 0 |
42 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 4 | 0 | 0 |
41 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 4 | 0 | 0 |
40 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 15 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
38 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 10 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
37 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
36 | SC Toulon Var | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 33 | 26 | 0 | 0 |
35 | Tarnów #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.15] | 29 | 8 | 1 | 0 |
34 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 1 | 0 |
31 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 0 |
30 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 1 | 0 |
28 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 0 |
27 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |