45 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
44 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 0 | 0 | 6 | 1 |
43 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
42 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 0 | 9 | 8 | 0 |
40 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 11 | 5 | 0 |
39 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 5 | 4 | 0 |
38 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 0 | 5 | 5 | 0 |
37 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 1 | 4 | 8 | 0 |
35 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 2 | 13 | 6 | 1 |
34 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 2 | 7 | 1 |
33 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 29 | 3 | 14 | 7 | 0 |
32 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 68 | 2 | 8 | 8 | 0 |
31 | FC Bora-Bora #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 2 | 4 | 0 |
31 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 29 | 1 | 11 | 4 | 0 |
30 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 46 | 3 | 14 | 5 | 0 |
29 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 41 | 0 | 3 | 10 | 0 |
28 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |