48 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
36 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |