40 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 1 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 7 | 0 | 0 | 2 | 1 |
29 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |