41 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 10 | 1 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 1 | 2 | 5 | 0 |
38 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 8 | 0 | 1 | 4 | 0 |
34 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |