45 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |