38 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC München #4 | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC München #4 | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC München #4 | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC München #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |