45 | FC Barry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Barry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Barry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 4 | 5 | 10 | 0 |
42 | FC Barry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 7 | 6 | 9 | 0 |
41 | FC Barry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 6 | 10 | 14 | 0 |
40 | FC Barry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 6 | 9 | 10 | 0 |
39 | FC Barry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 36 | 22 | 23 | 6 | 0 |
38 | FC Barry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 26 | 23 | 9 | 10 | 0 |
37 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 8 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 14 | 1 | 2 | 3 | 1 |
33 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 10 | 0 | 2 | 5 | 0 |
32 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Trim Tigers | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |