46 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 11 | 1 | 0 | 0 |
44 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 26 | 16 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 34 | 0 | 0 | 0 |
42 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 36 | 45 | 1 | 1 | 0 |
41 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 36 | 44 | 4 | 1 | 0 |
40 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 36 | 4 | 0 | 0 |
39 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 36 | 64 | 3 | 0 | 0 |
38 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 9 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 13 | 0 | 1 | 0 |
34 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 12 | 5 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 47 | 17 | 0 | 0 | 0 |
33 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
31 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 9 | 2 | 1 | 0 |
30 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 12 | 1 | 2 | 0 | 0 |
29 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
27 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |