44 | FC Chilung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Chilung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Chilung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 25 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 6 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 6 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK Sesvete #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 29 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |