41 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 42 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |