48 | Bologna #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 9 | 7 | 0 | 0 | 0 |
47 | Bologna #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 36 | 20 | 1 | 1 | 0 |
46 | Bologna #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 13 | 0 | 1 | 0 |
45 | Bologna #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 32 | 24 | 1 | 0 | 0 |
44 | Bologna #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 33 | 25 | 0 | 2 | 1 |
43 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 31 | 5 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Domagnano #7 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 26 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 26 | 18 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 33 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 18 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Baillif | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |