45 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Gumi | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |