47 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 36 | 2 | 18 | 2 | 0 |
46 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 36 | 7 | 26 | 2 | 0 |
45 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 33 | 7 | 28 | 1 | 0 |
44 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 39 | 8 | 41 | 1 | 0 |
43 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 35 | 10 | 43 | 0 | 0 |
42 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 8 | 35 | 0 | 0 |
41 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 8 | 47 | 1 | 0 |
40 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 34 | 1 | 18 | 0 | 0 |
39 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 1 | 22 | 0 | 0 |
38 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 29 | 6 | 24 | 1 | 0 |
37 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 2 | 35 | 0 | 0 |
36 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 17 | 1 | 0 |
35 | Hanoi #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 15 | 0 | 7 | 0 | 0 |
35 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 15 | 0 | 4 | 1 | 0 |
34 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 1 | 3 | 0 | 0 |
30 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 33 | 1 | 11 | 9 | 0 |
29 | Paraná #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.6] | 33 | 3 | 12 | 9 | 0 |
28 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | Kiev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kiev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |