37 | FC Rezekne #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 31 | 5 | 8 | 14 | 0 |
36 | FC Rezekne #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 33 | 4 | 4 | 11 | 0 |
35 | FC Rezekne #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 32 | 1 | 3 | 5 | 1 |
34 | FC Rezekne #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 32 | 0 | 7 | 5 | 0 |
33 | FC Rezekne #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |