46 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 15 | 0 | 3 | 2 | 1 |
45 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 34 | 3 | 7 | 12 | 0 |
44 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 34 | 1 | 17 | 12 | 0 |
43 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 36 | 1 | 8 | 8 | 0 |
42 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 25 | 2 | 1 | 8 | 0 |
41 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 31 | 3 | 9 | 12 | 0 |
40 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 31 | 1 | 13 | 12 | 0 |
39 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 20 | 0 | 17 | 6 | 0 |
38 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 32 | 3 | 17 | 9 | 0 |
37 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 31 | 0 | 11 | 9 | 0 |
36 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 35 | 2 | 19 | 11 | 0 |
35 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 26 | 2 | 20 | 10 | 2 |
34 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 26 | 4 | 8 | 7 | 0 |
33 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 0 | 9 | 16 | 0 |
32 | Cali #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 38 | 7 | 23 | 12 | 0 |
31 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |