38 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 14 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 7 | 0 | 0 | 0 |