41 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 0 | 9 | 0 | 0 |
40 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 26 | 0 | 6 | 3 | 0 |
39 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 24 | 0 | 5 | 3 | 0 |
38 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 1 | 8 | 2 | 1 |
37 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 27 | 0 | 9 | 6 | 0 |
36 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 1 | 9 | 9 | 0 |
35 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 28 | 2 | 6 | 6 | 1 |
34 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 25 | 0 | 3 | 7 | 0 |
33 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 23 | 0 | 5 | 3 | 0 |
32 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 25 | 0 | 5 | 5 | 0 |
31 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 25 | 0 | 6 | 4 | 0 |
30 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Murata | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |