42 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
37 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Berni19 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Bauska #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Sillamäe #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.2] | 36 | 5 | 0 | 2 | 0 |
28 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | FC Riga #39 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |