46 | Lund FF #9 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Lund FF #9 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
35 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |