48 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Guiyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |