51 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |