49 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
48 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 17 | 0 | 0 | 0 |
47 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 14 | 0 | 0 | 0 |
45 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 29 | 0 | 0 | 0 |
43 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
42 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 39 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
41 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 40 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
40 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 33 | 1 | 0 | 0 |
39 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 44 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
38 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 40 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
37 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 27 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 22 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 19 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 25 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Tungshih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |