47 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 6 | 15 | 2 | 0 |
46 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 1 | 34 | 4 | 0 |
44 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 22 | 0 | 0 |
43 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 6 | 40 | 1 | 0 |
42 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 6 | 33 | 4 | 0 |
41 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 6 | 33 | 1 | 0 |
40 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 7 | 30 | 3 | 0 |
39 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 3 | 32 | 5 | 0 |
38 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 3 | 34 | 7 | 0 |
37 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 3 | 27 | 2 | 0 |
36 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 5 | 14 | 5 | 0 |
35 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 2 | 23 | 5 | 0 |
34 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 18 | 5 | 1 |
33 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 38 | 0 | 15 | 5 | 0 |
32 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 2 | 19 | 15 | 0 |
31 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 37 | 4 | 33 | 11 | 0 |
30 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 50 | 0 | 3 | 6 | 0 |
29 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 0 | 3 | 3 | 0 |
28 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 帕米尔雄鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |