42 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 18 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 28 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 18 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 16 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 20 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 6 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |