45 | FC Omoka #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [3.2] | 5 | 3 | 7 | 0 | 0 |
44 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 0 | 10 | 0 | 0 |
43 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 2 | 16 | 0 | 0 |
42 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 17 | 0 | 5 | 0 | 0 |
41 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 2 | 32 | 0 | 0 |
40 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 2 | 24 | 0 | 0 |
39 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 6 | 30 | 1 | 0 |
38 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 25 | 1 | 24 | 0 | 0 |
37 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 1 | 23 | 2 | 0 |
36 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 2 | 16 | 0 | 0 |
35 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 24 | 1 | 15 | 1 | 0 |
34 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 26 | 0 | 13 | 0 | 0 |
33 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 1 | 8 | 1 | 0 |
32 | FC Elab #3 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 5 | 6 | 0 |
32 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |