46 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 15 | 0 | 7 | 0 | 0 |
44 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 3 | 9 | 0 | 0 |
43 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 1 | 27 | 1 | 0 |
42 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 4 | 24 | 0 | 0 |
41 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 6 | 42 | 1 | 0 |
40 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 21 | 1 | 0 |
39 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 4 | 27 | 1 | 0 |
38 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 7 | 19 | 4 | 0 |
37 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 6 | 32 | 4 | 0 |
36 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 40 | 10 | 41 | 9 | 0 |
35 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 8 | 27 | 4 | 1 |
34 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 5 | 33 | 8 | 0 |
33 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 4 | 12 | 8 | 0 |
32 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |