45 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 12 | 4 | 1 | 2 | 1 |
44 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 8 | 6 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 5 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 20 | 9 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 11 | 4 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 11 | 3 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 20 | 5 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 7 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 14 | 2 | 4 | 0 |
28 | FC Rødovre | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 8 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |